Có 2 kết quả:

稳操胜券 wěn cāo shèng quàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄑㄩㄢˋ穩操勝券 wěn cāo shèng quàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grasp it and victory is assured
(2) to have success within one's grasp (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grasp it and victory is assured
(2) to have success within one's grasp (idiom)

Bình luận 0